Có 1 kết quả:

ghe
Âm Nôm: ghe
Tổng nét: 20
Bộ: chu 舟 (+14 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノノフ丶一丶ノ一丶ノ一丶一丨丨一一一ノ丶
Unicode: U+26AB5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/1

ghe

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

ghe thuyền (thuyền lớn)