Có 1 kết quả:

ghe
Âm Nôm: ghe
Tổng nét: 21
Bộ: chu 舟 (+15 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノノフ丨一ノ一丨ノ丶一ノフ丶ノフ丨フ一一
Unicode: U+26ABC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 2

1/1

ghe

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

ghe thuyền (thuyền lớn)