Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
bàoTổng nét: 11
Bộ:
sắc 色 (+5 nét)
Hình thái:
⿰皮色Nét bút:
フノ丨フ丶ノフフ丨一フUnicode:
U+26AD7Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận