Có 2 kết quả:

nởnỡ
Âm Nôm: nở, nỡ
Tổng nét: 6
Bộ: thảo 艸 (+3 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨フノ一
Unicode: U+26B11
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/2

nở

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

nở hoa

nỡ

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

nỡ nào