Có 3 kết quả:

ngòngóngổ
Âm Nôm: ngò, ngó, ngổ
Tổng nét: 7
Bộ: thảo 艸 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨ノ一一丨
Unicode: U+26B36
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 9

Bình luận 0

1/3

ngò

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

rau ngò, cây ngò gai

ngó

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

ngó sen, ngó khoai

ngổ

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

rau ngổ