Có 1 kết quả:

dác
Âm Nôm: dác
Tổng nét: 8
Bộ: thảo 艸 (+5 nét)
Hình thái: ⺿
Nét bút: 一丨一丨丨フ一一一
Unicode: U+26B39
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 2

1/1

dác

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)