Có 2 kết quả:

chánhnhánh
Âm Nôm: chánh, nhánh
Tổng nét: 8
Bộ: thảo 艸 (+5 nét)
Hình thái: ⺿
Nét bút: 一丨一丨一丨一丨一
Thương Hiệt: TMYM (廿一卜一)
Unicode: U+26B52
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: zing3

Chữ gần giống 3

Bình luận 0

1/2

chánh

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

chánh cây

nhánh

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nhánh cây; chi nhánh