Có 1 kết quả:

trổ
Âm Nôm: trổ
Tổng nét: 8
Bộ: thảo 艸 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨丶一一丨一
Unicode: U+26B66
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 2

1/1

trổ

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cỏ trổ bông, lúa trổ bông