Có 1 kết quả:

húng
Âm Nôm: húng
Tổng nét: 8
Bộ: thảo 艸 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨ノフノ丶フ
Unicode: U+26B6A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 3

1/1

húng

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

húng hắng; húng lìu, rau húng