Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
thiTổng nét: 9
Bộ:
thảo 艸 (+6 nét)
Hình thái:
⿱⺿旨Nét bút:
一丨一丨一フ丨フ一一Thương Hiệt: TPA (廿心日)
Unicode:
U+26B82Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận