Có 3 kết quả:

nennémnén
Âm Nôm: nen, ném, nén
Tổng nét: 9
Bộ: thảo 艸 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨ノ一一丨一丨
Unicode: U+26BB4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

1/3

nen

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cây nen

ném

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

ném vứt

nén

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

củ nén