Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: di, ri
Tổng nét: 10
Bộ: thảo 艸 (+7 nét)
Hình thái: ⺿
Nét bút: 一丨一丨丶ノフ一フ丨ノ
Unicode: U+26BD4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 10

Bình luận 0