Có 2 kết quả:

dưađồ
Âm Nôm: dưa, đồ
Tổng nét: 10
Bộ: thảo 艸 (+7 nét)
Hình thái: ⺿
Nét bút: 一丨一丨ノ丶一一丨ノ丶
Unicode: U+26BEC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Bình luận 0

1/2

dưa

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

dưa hấu; rau dưa

đồ

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

đồ (loại rau đắng); đồ độc sinh linh (gây đau khổ cho sinh linh)