Có 1 kết quả:

đay
Âm Nôm: đay
Tổng nét: 10
Bộ: thảo 艸 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨ノ丨ノフ一フ丶
Unicode: U+26C23
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

đay

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

sợi đay, rau đay