Có 1 kết quả:

lau
Âm Nôm: lau
Tổng nét: 10
Bộ: thảo 艸 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨丶丶フノ一一丨
Unicode: U+26C24
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 1

1/1

lau

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

ngàn lau