Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
càu,
cẩu,
cúTổng nét: 11
Bộ:
thảo 艸 (+8 nét)
Hình thái:
⿳⺿土句Nét bút:
一丨一丨一丨一ノフ丨フ一Unicode:
U+26C36Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận