Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
táu,
tâuTổng nét: 14
Bộ:
thảo 艸 (+8 nét)
Hình thái:
⿱芔本Nét bút:
フ丨丨フ丨ノフ丨丨一丨ノ丶一Unicode:
U+26C67Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 3
Chữ gần giống 3
Bình luận