Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 11
Bộ:
thảo 艸 (+8 nét)
Hình thái:
⿱⺿怡Nét bút:
一丨一丨丶丶丨フ丶丨フ一Thương Hiệt: TPIR (廿心戈口)
Unicode:
U+26C80Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Chữ gần giống 1
Bình luận