Có 1 kết quả:

rạ
Âm Nôm: rạ
Tổng nét: 11
Bộ: thảo 艸 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨丶一ノ丨ノフ丶丶
Unicode: U+26CB9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 4

Bình luận 0

1/1

rạ

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

rơm rạ