Có 1 kết quả:

sả
Âm Nôm: sả
Tổng nét: 11
Bộ: thảo 艸 (+8 nét)
Hình thái: 使
Nét bút: 一丨丨ノ丨一丨フ一ノ丶
Unicode: U+26CBA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

sả

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

lá sả