Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
dề,
dí,
đề,
rìTổng nét: 12
Bộ:
thảo 艸 (+9 nét)
Hình thái:
⿱⺿洟Nét bút:
一丨一丨丶丶一一フ一フノ丶Unicode:
U+26CC2Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận