Có 1 kết quả:

tươi
Âm Nôm: tươi
Tổng nét: 12
Bộ: thảo 艸 (+9 nét)
Hình thái: ⺿
Nét bút: 一丨一丨一丨一丨フ一フノ丶
Unicode: U+26CE6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

1/1

tươi

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tươi đẹp