Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
tángTổng nét: 12
Bộ:
thảo 艸 (+9 nét)
Hình thái:
⿱⺿⿸厂⿱八尼Nét bút:
一丨一丨一ノノフフ一ノ一フUnicode:
U+26D13Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận