Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
lê,
rêTổng nét: 12
Bộ:
thảo 艸 (+9 nét)
Hình thái:
⿱⺿𥝤Nét bút:
一丨丨ノ一丨ノ丶ノフノノUnicode:
U+26D19Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận