Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 12
Bộ:
thảo 艸 (+9 nét)
Hình thái:
⿱⺿⿰女衣Nét bút:
一丨一丨フノ一丶一ノフノ丶Thương Hiệt: TVYV (廿女卜女)
Unicode:
U+26D23Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Bình luận