Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 12
Bộ: thảo 艸 (+9 nét)
Hình thái: ⺿
Nét bút: 一丨一丨ノ丨丶一一一丨フ一
Thương Hiệt: TOYR (廿人卜口)
Unicode: U+26D29
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: seon3

Bình luận 0