Có 1 kết quả:

Âm Nôm:
Tổng nét: 12
Bộ: thảo 艸 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨丶一一一丨フ一一丨
Unicode: U+26D57
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 1

1/1

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

ké (một loại cây nhỏ lá nhám, quả có gai dùng làm vị thuốc)