Có 1 kết quả:

nụ
Âm Nôm: nụ
Tổng nét: 11
Bộ: thảo 艸 (+8 nét)
Hình thái: ⺿廾
Nét bút: 一丨一丨ノフ丶丶丶一ノ一丨
Unicode: U+26D5D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

nụ

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nụ hoa