Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: vi
Tổng nét: 13
Bộ: thảo 艸 (+10 nét)
Nét bút: 一丨一丨丨フ丨一ノフノ一ノ丶
Unicode: U+26D68
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 2