Có 1 kết quả:

ô
Âm Nôm: ô
Tổng nét: 13
Bộ: thảo 艸 (+10 nét)
Hình thái: ⺿
Nét bút: 一丨一丨ノ丨フ一一フ丶丶丶丶
Unicode: U+26D80
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Bình luận 0

1/1

ô

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tần ô (rau cúc)