Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 13
Bộ: thảo 艸 (+10 nét)
Hình thái: ⺿
Nét bút: 一丨一丨フノ一ノ一丨一フノ丶
Thương Hiệt: TVHI (廿女竹戈)
Unicode: U+26DA5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: ngo4, o4

Bình luận 0