Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 12
Bộ: thảo 艸 (+9 nét)
Hình thái: ⺿
Nét bút: 一丨一丨フノ一フ一一ノフ丨
Thương Hiệt: TVSL (廿女尸中)
Unicode: U+26DA6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: lo5, no5

Tự hình 1

Bình luận 0