Có 1 kết quả:

hái
Âm Nôm: hái
Tổng nét: 13
Bộ: thảo 艸 (+10 nét)
Hình thái: ⺿海
Nét bút: 一丨一丨丶丶一ノ一フフ丶一丶
Thương Hiệt: TEOY (廿水人卜)
Unicode: U+26DEB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: hoi2

Chữ gần giống 2

1/1

hái

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cấy hái, gặt hái