Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
mãngTổng nét: 16
Bộ:
thảo 艸 (+10 nét)
Hình thái:
⿳艸犬艸Nét bút:
フ丨ノフ丨丨一ノ丶丶フ丨ノフ丨丨Unicode:
U+26DF6Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận