Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 14
Bộ:
thảo 艸 (+11 nét)
Hình thái:
⿱⺿⿰女宛Nét bút:
一丨一丨フノ一丶丶フノフ丶フフThương Hiệt: TVJU (廿女十山)
Unicode:
U+26E45Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Bình luận