Có 1 kết quả:

mầm
Âm Nôm: mầm
Tổng nét: 14
Bộ: thảo 艸 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨ノ丨フフ丶一ノ丶ノフ丶
Unicode: U+26E70
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

mầm

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

mầm cỏ; mầm mống