Có 1 kết quả:

rác
Âm Nôm: rác
Tổng nét: 14
Bộ: thảo 艸 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨丶一ノ丶丨フ一一一ノ丶
Unicode: U+26E7A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

rác

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

rác rưởi, rơm rác