Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 13
Bộ: thảo 艸 (+10 nét)
Hình thái: ⺿
Nét bút: 一丨一丨ノフノフ一一フ丶フ丨
Thương Hiệt: THHL (廿竹竹中)
Unicode: U+26E84
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: hing1

Bình luận 0