Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
lânTổng nét: 15
Bộ:
thảo 艸 (+12 nét)
Hình thái:
⿱⺿粦Nét bút:
一丨一丨丶ノ一丨ノ丶ノフ丶一フ丨Unicode:
U+26EB8Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận