Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
huệTổng nét: 18
Bộ:
thảo 艸 (+12 nét)
Hình thái:
⿱芔思Nét bút:
フ丨丨フ丨ノフ丨丨丨フ一丨一丶フ丶丶Unicode:
U+26EC7Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận