Có 2 kết quả:

lềurêu
Âm Nôm: lều, rêu
Tổng nét: 15
Bộ: thảo 艸 (+12 nét)
Hình thái: ⺿
Nét bút: 一丨丨一ノ丶丶ノ丨フ一一丨ノ丶
Unicode: U+26F14
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Chữ gần giống 8

Bình luận 0

1/2

lều

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

túp lều

rêu

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

rêu xanh