Có 2 kết quả:

lùmsum
Âm Nôm: lùm, sum
Tổng nét: 15
Bộ: thảo 艸 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨一丨ノ丶一丨ノ丶一丨ノ丶
Unicode: U+26F1A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 2

Bình luận 0

1/2

lùm

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

lùm cây

sum

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

sum suê