Có 2 kết quả:

khaysúng
Âm Nôm: khay, súng
Tổng nét: 15
Bộ: thảo 艸 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨フ一一丨丨フ一一一一ノ丨
Unicode: U+26F20
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 4

1/2

khay

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

khay trà, khay trầu

súng

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

hoa súng