Có 2 kết quả:

chứadứa
Âm Nôm: chứa, dứa
Tổng nét: 14
Bộ: thảo 艸 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨丶丶一一丨一ノ丨フ一一
Unicode: U+26F25
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/2

chứa

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

chứa đựng, chứa chấp; chất chứa; nhà chứa

dứa

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

(Chưa có giải nghĩa)