Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: hoa
Tổng nét: 16
Bộ: thảo 艸 (+13 nét)
Hình thái: ⺿
Nét bút: 一丨一丨丨フ一丨フ一丨丨フ一丨フ一
Unicode: U+26F4A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: waa4

Tự hình 1

Dị thể 2