Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: mạo
Tổng nét: 16
Bộ: thảo 艸 (+13 nét)
Nét bút: 一丨一丨丶一丨フ一丶フ一丨一ノ一フ
Unicode: U+26F61
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 16
Bộ: thảo 艸 (+13 nét)
Nét bút: 一丨一丨丶一丨フ一丶フ一丨一ノ一フ
Unicode: U+26F61
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0