Có 1 kết quả:

tranh
Âm Nôm: tranh
Tổng nét: 16
Bộ: thảo 艸 (+13 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨フ丶フ丨ノノ丶丶ノフ一一丨
Unicode: U+26F70
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

tranh

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

lều tranh, cỏ tranh