Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
hoaTổng nét: 16
Bộ:
thảo 艸 (+13 nét)
Hình thái:
⿱⺾𠌶Nét bút:
一丨丨ノ丨ノ丶ノ丶ノ丶ノ丶一一フUnicode:
U+26F93Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 7
Bình luận