Có 2 kết quả:

nụ
Âm Nôm: , nụ
Tổng nét: 16
Bộ: thảo 艸 (+13 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨ノ丶一丨フ一一丨丨丶フ丶丶
Unicode: U+26FA4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 7

Bình luận 0

1/2

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cây dó, giấy dó

nụ

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nụ hoa