Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 17
Bộ: thảo 艸 (+14 nét)
Nét bút: 一丨一丨フフ丶丶丶丶一ノ丶一丨フ一丨
Thương Hiệt: TVFR (廿女火口)
Unicode: U+26FDF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: thảo 艸 (+14 nét)
Nét bút: 一丨一丨フフ丶丶丶丶一ノ丶一丨フ一丨
Thương Hiệt: TVFR (廿女火口)
Unicode: U+26FDF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quảng Đông: ji2
Bình luận 0